91 |
2.000134.000.00.00.H16 |
|
Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
|
92 |
1.000482.000.00.00.H16 |
|
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục, trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
|
93 |
1.009466.000.00.00.H16 |
|
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội |
|
|
94 |
1.001973.000.00.00.H16 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
95 |
1.001966.000.00.00.H16 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
96 |
1.001865.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
|
|
97 |
1.001853.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
|
|
98 |
1.001823.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
|
|
99 |
2.000178.000.00.00.H16 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
100 |
2.000839.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
101 |
2.001953.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
102 |
1.000401.000.00.00.H16 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
103 |
1.001978.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
104 |
1.009467.000.00.00.H16 |
|
Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội |
|
|
105 |
1.010819.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|