CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4352 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1531 2.000144.000.00.00.H16 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế bảo trợ xã hội
1532 2.000216.000.00.00.H16 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế bảo trợ xã hội
1533 2.000282.000.00.00.H16 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế bảo trợ xã hội
1534 2.000286.000.00.00.H16 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế bảo trợ xã hội
1535 2.000477.000.00.00.H16 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế bảo trợ xã hội
1536 1.002235.000.00.00.H16 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
1537 1.002934.000.00.00.H16 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
1538 1.003001.000.00.00.H16 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
1539 1.004087.000.00.00.H16 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y tế Dược phẩm
1540 1.004449.000.00.00.H16 Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Sở Y tế Dược phẩm
1541 1.004459.000.00.00.H16 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm
1542 1.004557.000.00.00.H16 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm
1543 1.001396.H16 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y tế Dược phẩm
1544 1.002258.000.00.00.H16 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm
1545 1.002309.000.00.00.H16 Cho phép mua nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần và tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền của Bộ Quốc phòng Sở Y tế Dược phẩm