CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4352 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1606 1.013037.H16 Hủy hồ sơ công bố đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Sở Y tế Y tế Dự phòng
1607 2.000972.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Y tế Dự phòng
1608 2.000981.000.00.00.H16 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế Dự phòng
1609 2.002684.H16 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính Sở Y tế Y tế Dự phòng
1610 2.002685.H16 Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính Sở Y tế Y tế Dự phòng
1611 2.002400.000.00.00.H16 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Thanh tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng
1612 2.002401.000.00.00.H16 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Thanh tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng
1613 2.002402.000.00.00.H16 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Thanh tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng
1614 2.002403.000.00.00.H16 Thủ tục thực hiện việc giải trình Thanh tra tỉnh Phòng, chống tham nhũng
1615 1.010943.000.00.00.H16 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Tiếp công dân
1616 1.002425.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1617 2.002620.000.00.00.H16 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
1618 1.011606.000.00.00.H16 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1619 1.011607.000.00.00.H16 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1620 1.011608.000.00.00.H16 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội