CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4381 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
2341 1.005108.000.00.00.H16 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
2342 2.002478.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
2343 2.002479.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
2344 2.002480.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
2345 2.002481.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
2346 2.002483.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
2347 1.001639.000.00.00.H16 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
2348 1.004552.000.00.00.H16 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
2349 1.004555.000.00.00.H16 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
2350 1.004563.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
2351 2.001842.000.00.00.H16 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
2352 1.006390.000.00.00.H16 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
2353 1.006444.000.00.00.H16 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
2354 1.006445.000.00.00.H16 . Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
2355 1.004837.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch