CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4382 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
331 1.001193.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
332 2.000806.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
333 2.000633.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
334 2.001270.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
335 2.001263.000.00.00.H16 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
336 2.001827.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
337 2.001449.000.00.00.H16 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
338 2.000720.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
339 2.002396.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
340 1.004194.000.00.00.H16 Đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Công An
341 2.001019 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
342 1.003702.000.00.00.H16 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
343 1.001193.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
344 2.000806.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
345 2.000633.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước