CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4382 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
3871 T-DKN-269451-TT Đăng ký biến động quyền sử dụng đất trong trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
3872 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3873 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3874 1.004901.000.00.00.H16 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
3875 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3876 1.004901.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
3877 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3878 1.004901.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
3879 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3880 1.004901.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
3881 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3882 1.004901.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
3883 1.000419.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3884 1.004901.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
3885 1.007720.000.00.00.H16 Miễn thuế Thu nhập cá nhân đối với Chuyên gia nước ngoài thực hiện các chương trình, dự án ODA (Cấp Chi cục Thuế) CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế