CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4382 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
4336 2.002407.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Giải quyết khiếu nại
4337 2.002411.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Giải quyết khiếu nại
4338 2.002394.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Giải quyết tố cáo
4339 2.002499.000.00.00.H16 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Xử lý đơn thư
4340 1.003197.000.00.00.H16 Xóa đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Công An
4341 1.008455.000.00.00.H16 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
4342 1.001645.000.00.00.H16 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
4343 1.001662.000.00.00.H16 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
4344 1.003197.000.00.00.H16 Xóa đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Công An
4345 1.008455.000.00.00.H16 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
4346 1.001645.000.00.00.H16 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
4347 1.001662.000.00.00.H16 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
4348 1.003197.000.00.00.H16 Xóa đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Công An
4349 1.008455.000.00.00.H16 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
4350 1.001645.000.00.00.H16 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước