THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4382 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
556 2.002096.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
557 2.002080.000.00.00.H16 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải cơ sở
558 1.001022.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
559 2.000779.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
560 1.001279.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
561 1.001699.000.00.00.H16 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật. Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
562 2.001008.000.00.00.H16 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
563 2.001406.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
564 2.002096.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
565 2.002080.000.00.00.H16 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải cơ sở
566 1.001022.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
567 2.000779.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
568 1.001279.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
569 2.000181.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
570 1.007774.000.00.00.H16 Thủ tục: khai quyết toán khoản lỗ do chấm dứt dự án đầu tư ở nước ngoài mà doanh nghiệp Việt Nam phải gánh chịu CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
EMC Đã kết nối EMC