THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4381 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
631 1.001695.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
632 2.000615.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
633 2.000162.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
634 1.003434.000.00.00.H16 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
635 2.000575.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
636 1.000689.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
637 1.001695.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
638 2.000162.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
639 2.000615.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
640 1.003434.000.00.00.H16 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
641 2.000575.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
642 2.001009.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
643 1.000689.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
644 1.001695.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
645 2.000162.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
EMC Đã kết nối EMC