CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4381 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
691 1.001669.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
692 2.000150.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
693 2.001240.000.00.00.H16 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
694 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
695 2.001050.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
696 2.001809.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
697 1.000656.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
698 1.001669.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
699 2.001240.000.00.00.H16 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
700 2.000150.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
701 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
702 2.001050.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
703 1.000656.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
704 1.001669.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
705 2.001240.000.00.00.H16 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước