CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4381 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
961 1.005123.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình Cấp Quận/huyện Hoạt động Xây dựng
962 1.010723.000.00.00.H16 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
963 1.010724.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
964 1.010726.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
965 1.010736.000.00.00.H16 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
966 1.004979.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
967 1.004827.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
968 1.004859.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
969 2.002189.000.00.00.H16 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
970 1.005123.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình Cấp Quận/huyện Hoạt động Xây dựng
971 1.010723.000.00.00.H16 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
972 1.010724.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
973 1.010726.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
974 1.010736.000.00.00.H16 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
975 1.004979.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)