CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1111 1.002407.000.00.00.H16 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1112 1.003702.000.00.00.H16 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1113 1.004435.000.00.00.H16 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1114 1.004438.000.00.00.H16 1.004438.000.00.00.H16 Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1115 1.008723.000.00.00.H16 Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1116 1.008724.000.00.00.H16 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1117 1.008725.000.00.00.H16 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1118 3.000181.000.00.00.H16 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
1119 1.005108.000.00.00.H16 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
1120 2.001904.000.00.00.H16 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
1121 1.005090.000.00.00.H16 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1122 1.009394.000.00.00.H16 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1123 1.003734.000.00.00.H16 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1124 2.001806.000.00.00.H16 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1125 1.003633.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính