CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1141 1.012353.000.00.00.H16 Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1142 2.000393.000.00.00.H16 Thủ tục xét tuyển dụng đặc cách và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu viên chính, kỹ sư chính (hạng II) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1143 2.001137.000.00.00.H16 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1144 2.001643.000.00.00.H16 Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1145 2.002144.000.00.00.H16 Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1146 2.002609.000.00.00.H16 Thủ tục xác nhận dự án đầu tư đáp ứng nguyên tắc hoạt động công nghệ cao trong khu công nghệ cao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1147 2.002382.000.00.00.H16 Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ hạt nhân
1148 2.001087.000.00.00.H16 2.001087.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1149 2.001091.000.00.00.H16 2.001091.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1150 2.001098.000.00.00.H16 2.001098.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1151 2.001666.000.00.00.H16 2.001666.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1152 2.001681.000.00.00.H16 2.001681.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1153 2.001684.000.00.00.H16 2.001684.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1154 2.001765.000.00.00.H16 2.001765.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1155 2.001766.000.00.00.H16 2.001766.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử