CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4352 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1396 1.008027.000.00.00.H16 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
1397 1.008028.000.00.00.H16 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
1398 1.008029.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
1399 2.001613.000.00.00.H16 Thủ tục Xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập (Sở) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1400 1.012080.000.00.00.H16 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1401 1.012081.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1402 1.012082.000.00.00.H16 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1403 1.001082.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
1404 1.001091.000.00.00.H16 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
1405 1.006412.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
1406 1.001211.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
1407 1.005452.000.00.00.H16 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1408 2.001765.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1409 1.000067.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1410 1.000073.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử