CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4352 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1426 1.005357.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1427 1.003635.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa
1428 1.001322.000.00.00.H16 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng Đăng kiểm
1429 1.001023.000.00.00.H16 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Xây dựng Đường bộ
1430 1.001751.000.00.00.H16 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Xây dựng Đường bộ
1431 1.002877.000.00.00.H16 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng Đường bộ
1432 1.000028.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Xây dựng Đường bộ
1433 1.000314.000.00.00.H16 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Sở Xây dựng Đường bộ
1434 1.000660.000.00.00.H16 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Xây dựng Đường bộ
1435 1.000672.000.00.00.H16 Công bố lại bến xe khách Sở Xây dựng Đường bộ
1436 1.000703.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Sở Xây dựng Đường bộ
1437 1.001046.000.00.00.H16 Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Xây dựng Đường bộ
1438 1.001061.000.00.00.H16 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Xây dựng Đường bộ
1439 1.001577.000.00.00.H16 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Xây dựng Đường bộ
1440 1.001623.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo Sở Xây dựng Đường bộ