CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 188 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 1.008583.000.00.00.H16 Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp NNT tự xác định số thuế được miễn, giảm Cục Thuế tỉnh Thuế
77 3.000087.000.00.00.H16 Điều chỉnh doanh thu và mức thuế khoán của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (Hộ khoán) Cục Thuế tỉnh Thuế
78 1.008589.000.00.00.H16 Không tính tiền chậm nộp Cục Thuế tỉnh Thuế
79 1.007721.000.00.00.H16 Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp cơ quan thuế quyết định miễn, giảm Cục Thuế tỉnh Thuế
80 3.000088.000.00.00.H16 Miễn tiền chậm nộp Cục Thuế tỉnh Thuế
81 1.008510.000.00.00.H16 Khôi phục mã số thuế (Cấp cục Thuế/Chi cục Thuế) Cục Thuế tỉnh Thuế
82 1.007040.000.00.00.H16 Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB Cục Thuế tỉnh Thuế
83 1.007041.000.00.00.H16 Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với cơ sở sản xuất, pha chế xăng sinh học Cục Thuế tỉnh Thuế
84 1.007026.000.00.00.H16 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu. Cục Thuế tỉnh Thuế
85 1.006675.000.00.00.H16 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là đơn vị độc lập, đơn vị chủ quản của tổ chức kinh tế, tổ chức khác - Cấp chi cục Thuế Cục Thuế tỉnh Thuế
86 1.008502.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức kinh tế, tổ chức khác (kể cả đơn vị phụ thuộc) thay đổi các thông tin đăng ký thuế không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý - Cục Thuế Cục Thuế tỉnh Thuế
87 1.008553.000.00.00.H16 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với thu nhập từ tiền kết dư của phần dầu để lại/ Khai phụ thu tạm tính đối với dầu lãi từ tiền kết dư của phần dầu để lại áp dụng cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 Cục Thuế tỉnh Thuế
88 1.008561.000.00.00.H16 Hoàn thuế GTGT đối với chương trình, dự án sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) không hoàn lại Cục Thuế tỉnh Thuế
89 1.008563.000.00.00.H16 Hoàn thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần Cục Thuế tỉnh Thuế
90 1.008590.H16 Gia hạn nộp thuế Cục Thuế tỉnh Thuế