31 |
2.002593.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
32 |
1.005108.000.00.00.H16 |
|
Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
33 |
2.001904.000.00.00.H16 |
|
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
34 |
3.000181.000.00.00.H16 |
|
Tuyển sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
35 |
1.004496.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|
|
36 |
1.004545.000.00.00.H16 |
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|
|
37 |
2.001824.000.00.00.H16 |
|
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|
|
38 |
2.001837.000.00.00.H16 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|
|
39 |
2.001839.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|
|
40 |
1.003734.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
|
|
41 |
1.005090.000.00.00.H16 |
|
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
|
|
42 |
1.009394.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
|
|
43 |
2.001806.000.00.00.H16 |
|
Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
|
|
44 |
2.001987.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
45 |
1.001497.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|