CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 104 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 3.000307.H16 Sáp nhập, chia, tách trung tâm học tập cộng đồng Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
77 3.000309.H16 Thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ và chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học cơ sở Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
78 2.002480.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
79 1.001942.000.00.00.H16 Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
80 1.005008.000.00.00.H16 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
81 1.004991.000.00.00.H16 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
82 1.004988.000.00.00.H16 Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
83 2.001914.000.00.00.H16 Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
84 1.005095.000.00.00.H16 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
85 1.001088.000.00.00.H16 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
86 1.005143.000.00.00.H16 Đề nghị phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
87 1.002499.000.00.00.H16 Tiếp nhận lưu học sinh về nước Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
88 1.000288.000.00.00.H16 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
89 1.000280.000.00.00.H16 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
90 1.000729.000.00.00.H16 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân