76 |
3.000307.H16 |
|
Sáp nhập, chia, tách trung tâm học tập cộng đồng
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
|
77 |
3.000309.H16 |
|
Thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ và chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học cơ sở
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
|
78 |
2.002480.000.00.00.H16 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
79 |
1.001942.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Quy chế thi, tuyển sinh |
|
|
80 |
1.005008.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
81 |
1.004991.000.00.00.H16 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
82 |
1.004988.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
83 |
2.001914.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
|
|
84 |
1.005095.000.00.00.H16 |
|
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
85 |
1.001088.000.00.00.H16 |
|
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
|
86 |
1.005143.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|
87 |
1.002499.000.00.00.H16 |
|
Tiếp nhận lưu học sinh về nước
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
88 |
1.000288.000.00.00.H16 |
|
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
89 |
1.000280.000.00.00.H16 |
|
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
|
90 |
1.000729.000.00.00.H16 |
|
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
|