46 |
2.002343.000.00.00.H16 |
|
Hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
|
47 |
1.000669.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
48 |
1.000684.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
49 |
1.001653.000.00.00.H16 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
50 |
1.011607.000.00.00.H16 |
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
51 |
1.011608.000.00.00.H16 |
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
52 |
1.012990.H16 |
|
Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
53 |
1.012992.H16 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
54 |
2.000062.000.00.00.H16 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
55 |
2.000135.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
56 |
2.000141.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
57 |
2.000144.000.00.00.H16 |
|
Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
58 |
2.000216.000.00.00.H16 |
|
Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
59 |
2.000282.000.00.00.H16 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
60 |
2.000291.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|