106 |
1.011546.000.00.00.H16 |
|
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
107 |
1.011547.000.00.00.H16 |
|
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
108 |
2.000148.000.00.00.H16 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
109 |
1.004944.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Trẻ em |
|
|
110 |
1.012091.000.00.00.H16 |
|
Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Trẻ em |
|
|
111 |
2.001947.000.00.00.H16 |
|
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Trẻ em |
|
|
112 |
2.000134.000.00.00.H16 |
|
Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
|
113 |
1.000482.000.00.00.H16 |
|
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
|
114 |
1.009466.000.00.00.H16 |
|
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội |
|
|
115 |
1.001973.000.00.00.H16 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
116 |
1.001966.000.00.00.H16 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
117 |
1.001865.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
|
|
118 |
1.001853.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
|
|
119 |
1.001823.000.00.00.H16 |
|
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
|
|
120 |
2.000178.000.00.00.H16 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|