121 |
2.000839.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
122 |
2.001953.000.00.00.H16 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
123 |
1.001978.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
124 |
1.000401.000.00.00.H16 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc làm |
|
|
125 |
1.009467.000.00.00.H16 |
|
Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội |
|
|
126 |
1.010819.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|
127 |
1.010804.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|
128 |
1.010818.000.00.00.H16 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|
129 |
1.010831.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|
130 |
1.010833.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|
131 |
1.011606.000.00.00.H16 |
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
132 |
1.011609.000.00.00.H16 |
|
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
133 |
1.010788.000.00.00.H16 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|
134 |
1.010805.000.00.00.H16 |
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|
135 |
1.010806.000.00.00.H16 |
|
Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người Có Công |
|
|