CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 89 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 2.000465.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
2 1.003693.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định việc thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
3 1.003822.000.00.00.H16 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
4 2.001481.000.00.00.H16 Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
5 2.002156.000.00.00.H16 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
6 1.003999.000.00.00.H16 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
7 1.003960.000.00.00.H16 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
8 2.001590.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
9 1.003817.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định việc giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
10 2.001683.000.00.00.H16 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
11 2.001717.000.00.00.H16 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
12 2.001567.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
13 1.003783.000.00.00.H16 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
14 2.001678.000.00.00.H16 Thủ tục đổi tên hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
15 1.003621.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ