CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 89 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
16 1.003916.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
17 1.003918.000.00.00.H16 Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
18 1.003900.000.00.00.H16 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của Hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
19 1.003950.000.00.00.H16 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
20 1.003858.000.00.00.H16 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
21 1.003920.000.00.00.H16 Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
22 1.003503.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
23 1.003879.000.00.00.H16 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
24 1.003866.000.00.00.H16 Thủ tục tự giải thể (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
25 2.002157.000.00.00.H16 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
26 1.005384.000.00.00.H16 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
27 1.005385.000.00.00.H16 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
28 1.012299.000.00.00.H16 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
29 1.012300.000.00.00.H16 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
30 1.012301.000.00.00.H16 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức