CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.009811.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc làm
92 1.011546.000.00.00.H16 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Nội vụ Việc làm
93 1.011547.000.00.00.H16 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Nội vụ Việc làm
94 2.000148.000.00.00.H16 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội vụ Việc làm
95 2.000178.000.00.00.H16 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc làm
96 2.000839.000.00.00.H16 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc làm
97 2.000888.000.00.00.H16 Tham gia bảo hiểm thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
98 2.001953.000.00.00.H16 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
99 1.012943.H16 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
100 1.012268.000.00.00.H16 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
101 1.012392.000.00.00.H16 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
102 1.012393.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
103 1.012395.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
104 1.012396.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
105 1.012398.000.00.00.H16 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng