CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
121 1.013020.H16 THỦ TỤC CẤP LẠI GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức quỹ
122 1.000436.000.00.00.H16 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
123 1.000464.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
124 1.009466.000.00.00.H16 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Nội vụ Lao động
125 1.013019.H16 THỦ TỤC CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) QUỸ; ĐỔI TÊN QUỸ. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức quỹ
126 1.013021.H16 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức quỹ
127 1.000414.000.00.00.H16 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
128 2.001949.000.00.00.H16 Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III Sở Nội vụ Lao động - tiền lương
129 1.009319.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
130 1.009331.000.00.00.H16 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
131 1.009340.000.00.00.H16 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế