16 |
1.010727.000.00.00.H16 |
|
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
17 |
1.010728.000.00.00.H16 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
18 |
1.010729.000.00.00.H16 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
19 |
1.010730.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
20 |
1.010733.000.00.00.H16 |
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
21 |
1.010735.000.00.00.H16 |
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
|
22 |
1.004253.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
23 |
2.001770.000.00.00.H16 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
24 |
1.004434.000.00.00.H16 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
25 |
1.012789.000.00.00.H16 |
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
26 |
1.012754.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
27 |
1.002273.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Đối với tỉnh đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
28 |
1.004203.000.00.00.H16 |
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
29 |
1.012752.000.00.00.H16 |
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
30 |
1.012753.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|