76 |
1.009669.000.00.00.H16 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
77 |
1.011516.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
78 |
1.012500.000.00.00.H16 |
|
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
79 |
1.012501.000.00.00.H16 |
|
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
80 |
1.012502.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
81 |
1.012503.000.00.00.H16 |
|
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
82 |
1.012504.000.00.00.H16 |
|
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
83 |
1.012505.000.00.00.H16 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
84 |
1.004237.000.00.00.H16 |
|
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tổng hợp (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
|
|
85 |
1.004433.000.00.00.H16 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
86 |
1.005408.000.00.00.H16 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
87 |
1.011441.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
88 |
1.004688.000.00.00.H16 |
|
Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
89 |
1.004135.000.00.00.H16 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
90 |
1.004345.000.00.00.H16 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|