76 |
1.008028.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
77 |
1.008029.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
78 |
2.001613.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục Xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập (Sở)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
79 |
1.012080.000.00.00.H16 |
|
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
80 |
1.012081.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
81 |
1.012082.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
82 |
1.001082.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
83 |
1.001091.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
84 |
1.006412.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
85 |
1.001211.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
|
86 |
1.000564.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng |
|
|
87 |
1.000871.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng |
|
|
88 |
1.000971.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng |
|
|
89 |
1.001032.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng |
|
|
90 |
1.001108.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng |
|
|