91 |
2.001173.000.00.00.H16 |
|
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
|
92 |
1.011454.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Điện ảnh |
|
|
93 |
1.008027.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
94 |
1.008028.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
95 |
1.008029.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
96 |
2.001613.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục Xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập (Sở)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
97 |
1.012080.000.00.00.H16 |
|
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
98 |
1.012081.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
99 |
1.012082.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
100 |
1.001082.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
101 |
1.001091.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
102 |
1.006412.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
|
103 |
1.001211.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
|
104 |
2.001765.000.00.00.H16 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|
105 |
1.000067.000.00.00.H16 |
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương))
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
|