91 |
1.000863.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
92 |
1.001213.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
93 |
1.005357.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
94 |
1.003646.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
95 |
1.001191.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
|
96 |
1.000847.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
97 |
1.003835.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
98 |
1.001182.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
|
99 |
1.000830.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
100 |
1.001106.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
101 |
1.001147.000.00.00.H16 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
|
102 |
1.000814.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
103 |
1.001123.000.00.00.H16 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
104 |
1.000644.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
105 |
1.000842.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|