CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 344 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 2.000927.000.00.00.H16 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
77 1.000080.000.00.00.H16 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
78 2.000547.000.00.00.H16 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
79 2.002594.000.00.00.H16 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
80 1.004827.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
81 1.004859.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
82 2.002189.000.00.00.H16 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
83 1.005123.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình Cấp Quận/huyện Hoạt động Xây dựng
84 1.010723.000.00.00.H16 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
85 1.010736.000.00.00.H16 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
86 1.010724.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
87 1.010726.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
88 1.004979.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
89 2.002620.000.00.00.H16 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
90 1.011606.000.00.00.H16 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội