CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 370 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
166 2.002478.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
167 2.002479.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
168 2.002480.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
169 2.002481.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
170 2.002482.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
171 2.002483.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
172 1.001639.000.00.00.H16 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
173 1.004552.000.00.00.H16 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
174 1.004563.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
175 2.001842.000.00.00.H16 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
176 1.006390.000.00.00.H16 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
177 1.006444.000.00.00.H16 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
178 1.006445.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
179 1.004837.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
180 1.005461.000.00.00.H16 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch