CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 338 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
62 2.001050.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
63 1.000656.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
64 1.001669.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
65 2.000150.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
66 2.001240.000.00.00.H16 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
67 2.000884.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
68 2.001052.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
69 1.000110.000.00.00.H16 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
70 2.000756.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
71 1.005358.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
72 2.000913.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
73 1.000094.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
74 1.001266.000.00.00.H16 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
75 2.000927.000.00.00.H16 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực