CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2100 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
136 2.001590.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
137 2.002206.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách(PTCĐT) Sở Tài chính Ngân sách Nhà nước
138 1.000049.000.00.00.H16 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc và bản đồ
139 1.000970.000.00.00.H16 Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
140 1.000824.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
141 1.004481.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
142 2.000954.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
143 2.001807.000.00.00.H16 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
144 1.001688.000.00.00.H16 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
145 2.000894.000.00.00.H16 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
146 2.001417.000.00.00.H16 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
147 BTP-DKN-277016 Phê chuẩn kết quả Đại hội luật sư. Sở Tư pháp Luật sư
148 1.003160.000.00.00.H16 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
149 2.001895.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
150 1.008931.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại