CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2007 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1546 1.009445.000.00.00.H16 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1547 1.009451.000.00.00.H16 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1548 1.009460.000.00.00.H16 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1549 1.009465.000.00.00.H16 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1550 2.000795.000.00.00.H16 Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1551 2.001998.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1552 2.002001.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1553 2.002615.H16 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1554 2.002616.H16 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1555 2.002617.H16 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1556 1.002771.000.00.00.H16 Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Xây dựng Hàng Hải và đường thủy
1557 1.002693.000.00.00.H16 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Sở Xây dựng Hạ tầng kỹ thuật
1558 1.013218.H16 1.013218.H16 Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1559 1.013220.H16 Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1560 1.013226.H16 1.013226.H16 Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng