CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2002 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
346 2.002059.000.00.00.H16 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
347 2.002060.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
348 2.002070.000.00.00.H16 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
349 2.002075.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
350 2.002083.000.00.00.H16 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
351 2.002085.000.00.00.H16 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
352 2.001583.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
353 2.002011.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
354 2.002043.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
355 2.002157.000.00.00.H16 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
356 1.010727.000.00.00.H16 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
357 1.010728.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
358 1.010729.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
359 1.010730.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
360 1.010733.000.00.00.H16 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường