CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2079 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
46 1.008004.000.00.00.H16 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
47 2.001064 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
48 2.000465.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
49 1.003693.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định việc thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
50 1.003822.000.00.00.H16 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
51 2.001481.000.00.00.H16 Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
52 1.000987.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
53 1.004232.000.00.00.H16 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
54 2.000840.000.00.00.H16 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
55 2.001815.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
56 2.002193.000.00.00.H16 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
57 1.001877.000.00.00.H16 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
58 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
59 1.009284.000.00.00.H16 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
60 2.000635.000.00.00.H16 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch