CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1995 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
661 1.000105.000.00.00.H16 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
662 1.009811.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc làm
663 2.000192.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
664 2.000205.000.00.00.H16 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
665 2.000219.000.00.00.H16 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
666 1.000362.000.00.00.H16 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm
667 1.000401.000.00.00.H16 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm
668 1.000459.000.00.00.H16 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội vụ Việc làm
669 1.001823.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
670 1.001853.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
671 1.001865.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
672 1.001881.000.00.00.H16 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Nội vụ Việc làm
673 1.001966.000.00.00.H16 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
674 1.001973.000.00.00.H16 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
675 1.001978.000.00.00.H16 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm