CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1995 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
676 1.011546.000.00.00.H16 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Nội vụ Việc làm
677 1.011547.000.00.00.H16 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Nội vụ Việc làm
678 2.000148.000.00.00.H16 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội vụ Việc làm
679 2.000178.000.00.00.H16 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc làm
680 2.000839.000.00.00.H16 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc làm
681 2.000888.000.00.00.H16 Tham gia bảo hiểm thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
682 2.001953.000.00.00.H16 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
683 1.012943.H16 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
684 1.012268.000.00.00.H16 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
685 1.012392.000.00.00.H16 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
686 1.012393.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
687 1.012395.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
688 1.012396.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
689 1.012398.000.00.00.H16 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
690 1.012399.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng