CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1995 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
796 1.003114.000.00.00.H16 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
797 1.003483.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
798 1.003725.000.00.00.H16 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
799 1.003729.000.00.00.H16 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
800 1.004153.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
801 1.008201.000.00.00.H16 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
802 2.001564.000.00.00.H16 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
803 2.001584.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
804 2.001594.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
805 2.001737.000.00.00.H16 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
806 2.001740.000.00.00.H16 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch xuất bản, in và phát hành
807 1.009374.000.00.00.H16 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
808 1.003888.000.00.00.H16 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
809 1.009386.000.00.00.H16 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
810 2.001171.000.00.00.H16 Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí