CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1996 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1006 2.000025.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Tệ nạn xã hội
1007 2.000027.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Tệ nạn xã hội
1008 2.000032.000.00.00.H16 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Tệ nạn xã hội
1009 2.000036.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Tệ nạn xã hội
1010 1.004944.000.00.00.H16 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Y tế Trẻ em
1011 1.004946.000.00.00.H16 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Sở Y tế Trẻ em
1012 1.012091.000.00.00.H16 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Y tế Trẻ em
1013 1.009407.000.00.00.H16 1.009407.000.00.00.H16 Sở Y tế Y dược cổ truyền
1014 1.012415.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Y dược cổ truyền
1015 1.012416.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Y dược cổ truyền
1016 1.012417.000.00.00.H16 Cấp lại giấy chứng nhận lương y Sở Y tế Y dược cổ truyền
1017 1.012418.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Y dược cổ truyền
1018 1.012419.000.00.00.H16 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Y dược cổ truyền
1019 1.003958.000.00.00.H16 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng
1020 1.013034.H16 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng