CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1996 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1036 1.008240.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khám bệnh, chữa bệnh của sĩ quan phục viên có đủ 15 năm phục vụ trong quân đội Cấp Quận/huyện Chính Sách
1037 1.011471 1.011471 Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
1038 1.002610.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết chế độ miễn học phí đối với con đẻ, con nuôi hợp pháp của hạ sĩ quan, binh sĩ tại ngũ được miễn, giảm học phí khi học tại cơ sở giáo dục phổ thông công lập, ngoài công lập Cấp Quận/huyện Chính Sách
1039 1.003070.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp khó khăn đột xuất đối với thân nhân của hạ sĩ quan, binh sĩ tại ngũ Cấp Quận/huyện Chính Sách
1040 1.004937.000.00.00.H16 Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP Cấp Quận/huyện Chính Sách
1041 1.008240.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khám bệnh, chữa bệnh của sĩ quan phục viên có đủ 15 năm phục vụ trong quân đội Cấp Quận/huyện Chính Sách
1042 1.001622.000.00.00.H16 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
1043 1.004555.000.00.00.H16 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1044 1.006445.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
1045 1.009669 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
1046 1.002425.000.00.00.H16 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1047 1.003108.000.00.00.H16 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1048 1.003332.000.00.00.H16 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1049 1.003348.000.00.00.H16 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1050 2.002620.000.00.00.H16 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng