CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1996 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1126 2.002480.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1127 2.002481.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1128 2.002482.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1129 2.002483.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
1130 1.001639.000.00.00.H16 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1131 1.004552.000.00.00.H16 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1132 1.004563.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1133 2.001842.000.00.00.H16 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
1134 1.006390.000.00.00.H16 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
1135 1.006444.000.00.00.H16 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
1136 1.006445.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
1137 1.004837.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1138 1.005461.000.00.00.H16 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1139 2.000513.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1140 2.000554.000.00.00.H16 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch