CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1996 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1441 1.010588.000.00.00.H16 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1442 1.010589.000.00.00.H16 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1443 1.010592.000.00.00.H16 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1444 1.010593.000.00.00.H16 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1445 1.010594.000.00.00.H16 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1446 1.010595.000.00.00.H16 Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1447 2.000632.000.00.00.H16 Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1448 2.001959.000.00.00.H16 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1449 3.000308.H16 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1450 2.002478.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
1451 2.002479.000.00.00.H16 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
1452 1.013338.H16 Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1453 2.002248.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1454 1.003384.000.00.00.H16 1.003384.000.00.00.H16 Sở Khoa học và Công nghệ Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1455 1.009736.000.00.00.H16 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Tài chính Đầu tư