CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1983 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 2.000331.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh Sở Công thương Công nghiệp địa phương
92 1.000449.000.00.00.H16 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
93 1.003999.000.00.00.H16 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
94 1.000049.000.00.00.H16 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc và bản đồ
95 1.000970.000.00.00.H16 Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng thủy văn
96 1.000824.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
97 1.004481.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
98 2.000954.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
99 2.001807.000.00.00.H16 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
100 1.001688.000.00.00.H16 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
101 2.000894.000.00.00.H16 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
102 2.001417.000.00.00.H16 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
103 BTP-DKN-277016 Phê chuẩn kết quả Đại hội luật sư. Sở Tư pháp Luật sư
104 1.003160.000.00.00.H16 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
105 2.001895.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch