CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4432 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
4111 1.007026.000.00.00.H16 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu. CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4112 2.001636.000.00.00.H16 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
4113 1.004571.000.00.00.H16 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
4114 1.008502.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức kinh tế, tổ chức khác (kể cả đơn vị phụ thuộc) thay đổi các thông tin đăng ký thuế không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý - Cục Thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4115 1.008553.000.00.00.H16 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với thu nhập từ tiền kết dư của phần dầu để lại/ Khai phụ thu tạm tính đối với dầu lãi từ tiền kết dư của phần dầu để lại áp dụng cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4116 1.008561.000.00.00.H16 Hoàn thuế GTGT đối với chương trình, dự án sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) không hoàn lại CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4117 1.008563.000.00.00.H16 Hoàn thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4118 1.008590.H16 Gia hạn nộp thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4119 1.008599.000.00.00.H16 Báo cáo APA đột xuất CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4120 2.001630.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
4121 1.004228.000.00.00.H16 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
4122 1.004532.000.00.00.H16 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y tế Dược phẩm
4123 1.007039.000.00.00.H16 Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4124 1.007565.000.00.00.H16 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh - Cấp chi cục thuế CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế
4125 1.008326.000.00.00.H16 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV Thuế