CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 145 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 1.010819.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
77 1.010820.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
78 1.010821.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
79 1.010825.000.00.00.H16 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
80 1.010829.000.00.00.H16 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
81 1.010830.000.00.00.H16 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
82 1.010832.000.00.00.H16 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
83 1.010833.000.00.00.H16 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
84 2.001157.000.00.00.H16 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
85 2.001396.000.00.00.H16 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
86 2.002307.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
87 2.002308.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
88 2.002349.000.00.00.H16 Thủ tục Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
89 1.003596.000.00.00.H16 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp
90 1.002211.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật