CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1978 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
76 1.003179.000.00.00.H16 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
77 1.004866.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo có quốc tịch nước ngoài Sở Tư pháp Quốc tịch
78 1.002626.000.00.00.H16 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
79 1.008926.000.00.00.H16 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
80 1.008930.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
81 1.008936.000.00.00.H16 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
82 1.008937.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
83 1.000627.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
84 1.003868.000.00.00.H16 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành
85 1.000454.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
86 1.004594.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
87 1.004551.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
88 1.001440.000.00.00.H16 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
89 1.003490.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
90 2.001628.000.00.00.H16 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành