CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1946 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1726 1.000425.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí
1727 2.000196.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí
1728 1.005065.000.00.00.H16 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1729 1.008339.000.00.00.H16 Khai thuế đối với hãng vận tải nước ngoài Cục Thuế tỉnh Thuế
1730 2.000340.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại quốc tế
1731 1.008341.000.00.00.H16 Khai thuế đối với hãng hàng không nước ngoài Cục Thuế tỉnh Thuế
1732 2.000180.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí
1733 2.000330.000.00.00.H16 Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại quốc tế
1734 1.009794.000.00.00.H16 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1735 1.007032.000.00.00.H16 Mua hóa đơn do cơ quan thuế đặt in Cục Thuế tỉnh Thuế
1736 1.008588.000.00.00.H16 Nộp dần tiền thuế nợ . Cục Thuế tỉnh Thuế
1737 2.000387.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí
1738 2.000272.000.00.00.H16 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công thương Thương mại quốc tế
1739 1.010710.000.00.00.H16 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1740 1.007033.000.00.00.H16 Tiêu huỷ hoá đơn đặt in mua của cơ quan thuế Cục Thuế tỉnh Thuế