CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
46 1.000656.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Tỉnh/TP Hộ tịch
47 2.000884.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Tỉnh/TP Chứng thực
48 1.000110.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Tỉnh/TP Hộ tịch
49 1.001167.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Tỉnh/TP Tôn giáo Chính phủ
50 2.000913.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Tỉnh/TP Chứng thực
51 1.000094.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Tỉnh/TP Hộ tịch
52 2.000927.000.00.00.H16 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Tỉnh/TP Chứng thực
53 1.000080.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Tỉnh/TP Hộ tịch
54 8.042289.000.00.00.H16 tập huấn GNA Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp Kinh tế công nghiệp
55 1.004827.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Tỉnh/TP Hộ tịch
56 1.004859.000.00.00.H16 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Tỉnh/TP Hộ tịch
57 1.010736.000.00.00.H16 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Tỉnh/TP Môi trường
58 1.011606.000.00.00.H16 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Tỉnh/TP Bảo trợ xã hội
59 1.011607.000.00.00.H16 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Tỉnh/TP Bảo trợ xã hội
60 1.011608.000.00.00.H16 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Tỉnh/TP Bảo trợ xã hội