CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 2.001396.000.00.00.H16 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
92 2.002308.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
93 1.003596.000.00.00.H16 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp
94 1.010091.000.00.00.H16 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
95 1.010092.000.00.00.H16 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
96 1.005377.000.00.00.H16 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
97 1.004941.000.00.00.H16 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em
98 2.001942.000.00.00.H16 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em
99 2.001944.000.00.00.H16 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em
100 2.001947.000.00.00.H16 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trẻ em
101 1.003622.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
102 1.008901.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
103 1.008902.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
104 1.001758.000.00.00.H16 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
105 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực