CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
91 2.001396.000.00.00.H16 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
92 2.002308.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
93 1.005377.000.00.00.H16 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
94 1.003622.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
95 1.008901.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
96 1.008902.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
97 1.001758.000.00.00.H16 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
98 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
99 1.004845.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
100 2.002227.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
101 1.001731.000.00.00.H16 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
102 1.001753.000.00.00.H16 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
103 1.004873.000.00.00.H16 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
104 1.010028.000.00.00.H16 Xóa đăng ký tạm trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công An
105 1.004884.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch